Đúc thái nguyên gửi đến các bạn Bảng trọng lượng riêng của Kim loại để phục vụ tra cứu, tính toán.
STT |
Tên vật liệu |
Đơn vị |
Trọng lượng riêng |
1 |
Nhôm |
kg/dm3 |
2,5-2,7 |
2 |
Vonfram |
kg/dm3 |
19,1 |
3 |
Đu-ra |
kg/dm3 |
2,6-2,8 |
4 |
Vàng |
kg/dm3 |
19,33-19,5 |
5 |
Sắt |
kg/dm3 |
7,6-7,85 |
6 |
Đồng thau |
kg/dm3 |
8,1-8,7 |
7 |
Đồng |
kg/dm3 |
8,3-8,9 |
8 |
Thép không gỉ |
kg/dm3 |
8,1 |
9 |
Kền |
kg/dm3 |
8,85-8,9 |
10 |
Chì |
kg/dm3 |
11,3-11,4 |
11 |
Kẽm |
kg/dm3 |
6,9-7,3 |
12 |
Gang trắng |
kg/dm3 |
7,58-7,73 |
13 |
Gang xám |
kg/dm3 |
7,03-7,19 |
14 |
Thủy Ngân |
kg/dm3 |
13,6 |
(Được trích trong Định mức vật tư Công bố kèm theo công văn số 1784/BXD-VP của Bộ Xây Dựng)